TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU |
THAM GIA GROUP : https://www.facebook.com/groups/330663056644266 |
Đây là tài liệu free, không bán Các bạn vào zalo trao đổi lấy tài liệu nhé: https://zalo.me/g/emuapa035 |
HƯỚNG DẪN VƯỢT LẤY TÀI LIỆU + LẤY MÃ XEM VIDEO: TẠI ĐÂY |
UNIT 1. CẤU TRÚC CÂU TRONG TIẾNG ANH - SENTENCE STRUCTURES IN ENGLISH |
1 |
1. I. GRAMMAR - Lý thuyết |
BÀI GIẢNG |
2 |
2. I. GRAMMAR - Exercise |
BÀI GIẢNG |
3 |
3. I. GRAMMAR - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
4 |
4. II. LISTENING AND SPEAKING - 1. Alphabet and phonemic chart - File nghe |
BÀI GIẢNG |
5 |
5. II. LISTENING AND SPEAKING - 1. Alphabet and phonemic chart - Video hướng dẫn |
BÀI GIẢNG |
6 |
6. II. LISTENING AND SPEAKING - 1. Alphabet and phonemic chart - Vowels |
BÀI GIẢNG |
7 |
7. II. LISTENING AND SPEAKING - 1. Alphabet and phonemic chart - Consonants |
BÀI GIẢNG |
8 |
8. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. Numbers - File nghe |
BÀI GIẢNG |
9 |
9. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. Numbers - Video hướng dẫn |
BÀI GIẢNG |
10 |
10. III. READING - Task 1 |
BÀI GIẢNG |
11 |
11. III. READING - Task 1 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
12 |
12. III. READING - Task 2 |
BÀI GIẢNG |
13 |
13. III. READING - Task 2 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
14 |
14. IV. WRITING - Task 1 |
BÀI GIẢNG |
15 |
15. IV. WRITING - Task 1 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
16 |
16. IV. WRITING - Task 2 |
BÀI GIẢNG |
17 |
17. IV. WRITING - Task 2 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
UNIT 2. DANH TỪ & ĐẠI TỪ - NOUNS & PRONOUNS |
1 |
1. I. GRAMMAR - Lý thuyết |
BÀI GIẢNG |
2 |
2. I. GRAMMAR - Exercise 1 |
BÀI GIẢNG |
3 |
3. I. GRAMMAR - Exercise 1 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
4 |
4. I. GRAMMAR - Exercise 2 |
BÀI GIẢNG |
5 |
5. I. GRAMMAR - Exercise 2 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
6 |
6. I. GRAMMAR - Exercise 3 |
BÀI GIẢNG |
7 |
7. I. GRAMMAR - Exercise 3 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
8 |
8. I. GRAMMAR - Exercise 4 |
BÀI GIẢNG |
9 |
9. I. GRAMMAR - Exercise 4 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
10 |
10. I. GRAMMAR - Exercise 5 |
BÀI GIẢNG |
11 |
11. I. GRAMMAR - Exercise 5 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
12 |
12. I. GRAMMAR - Exercise 6 |
BÀI GIẢNG |
13 |
13. I. GRAMMAR - Exercise 6 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
14 |
14. I. GRAMMAR - Exercise 7 |
BÀI GIẢNG |
15 |
15. I. GRAMMAR - Exercise 7 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
16 |
16. I. GRAMMAR - Exercise 8 |
BÀI GIẢNG |
17 |
17. I. GRAMMAR - Exercise 8 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
18 |
18. II. LISTENING AND SPEAKING - 1. Saying hello - Video Bài giảng |
BÀI GIẢNG |
19 |
19. II. LISTENING AND SPEAKING - 1. Saying hello - Bài nghe |
BÀI GIẢNG |
20 |
20. II. LISTENING AND SPEAKING - 1. Saying hello - Roleplay |
BÀI GIẢNG |
21 |
21. II. LISTENING AND SPEAKING - 1. Saying hello - Q&A Practice - Video Bài giảng |
BÀI GIẢNG |
22 |
22. II. LISTENING AND SPEAKING - 1. Saying hello - Q&A Practice - Roleplay |
BÀI GIẢNG |
23 |
23. II. LISTENING AND SPEAKING - 1. Saying hello - Speaking Sample |
BÀI GIẢNG |
24 |
24. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. Goodbye - Video Bài giảng |
BÀI GIẢNG |
25 |
25. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. Goodbye - Bài nghe |
BÀI GIẢNG |
26 |
26. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. Goodbye - Roleplay |
BÀI GIẢNG |
27 |
27. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. Goodbye - Q&A Practice - Video Bài giảng |
BÀI GIẢNG |
28 |
28. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. Goodbye - Q&A Pratice - Roleplay |
BÀI GIẢNG |
29 |
29. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. Goodbye - Bài nghe |
BÀI GIẢNG |
30 |
30. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. Goodbye - Lời giải |
BÀI GIẢNG |
31 |
31. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. Goodbye - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
32 |
32. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. Goodbye - Speaking Sample |
BÀI GIẢNG |
33 |
33. III. READING - Passage 1 |
BÀI GIẢNG |
34 |
34. III. READING - Passage 1 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
35 |
35. III. READING - Passage 2 |
BÀI GIẢNG |
36 |
36. III. READING - Passage 2 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
37 |
37. III. READING - Passage 3 |
BÀI GIẢNG |
38 |
38. III. READING - Passage 3 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
39 |
39. IV. WRITING - Task 1 |
BÀI GIẢNG |
40 |
40. IV. WRITING - Task 1 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
41 |
41. IV. WRITING - Task 2 |
BÀI GIẢNG |
42 |
42. IV. WRITING - Task 2 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
43 |
43. IV. WRITING - Task 3 |
BÀI GIẢNG |
44 |
44. IV. WRITING - Task 3 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
45 |
45. IV. WRITING - Task 4 |
BÀI GIẢNG |
46 |
46. IV. WRITING - Task 4 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
UNIT 3. MẠO TỪ - THE ARTICLES |
1 |
1. I. GRAMMAR - Lý thuyết |
BÀI GIẢNG |
2 |
2. I. GRAMMAR - Exercise 1 |
BÀI GIẢNG |
3 |
3. I. GRAMMAR - Exercise 1 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
4 |
4. I. GRAMMAR - Exercise 2 |
BÀI GIẢNG |
5 |
5. I. GRAMMAR - Exercise 2 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
6 |
6. II. LISTENING AND SPEAKING - 1. MYSELF - Video Bài giảng |
BÀI GIẢNG |
7 |
7. II. LISTENING AND SPEAKING - 1. MYSELF - Bài nghe |
BÀI GIẢNG |
8 |
8. II. LISTENING AND SPEAKING - 1. MYSELF - Roleplay |
BÀI GIẢNG |
9 |
9. II. LISTENING AND SPEAKING - 1. MYSELF - Q&A Practice - Video Bài giảng |
BÀI GIẢNG |
10 |
10. II. LISTENING AND SPEAKING - 1. MYSELF - Q&A Practice - Roleplay |
BÀI GIẢNG |
11 |
11. II. LISTENING AND SPEAKING - 1. MYSELF - Speaking Sample |
BÀI GIẢNG |
12 |
12. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. HOBBIES - Video Bài giảng |
BÀI GIẢNG |
13 |
13. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. HOBBIES - Bài nghe |
BÀI GIẢNG |
14 |
14. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. HOBBIES - Roleplay |
BÀI GIẢNG |
15 |
15. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. HOBBIES - Q&A Practice - Video Bài giảng |
BÀI GIẢNG |
16 |
16. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. HOBBIES - Q&A Practice - Roleplay |
BÀI GIẢNG |
17 |
17. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. HOBBIES - Bài nghe |
BÀI GIẢNG |
18 |
18. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. HOBBIES - Lời giải |
BÀI GIẢNG |
19 |
19. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. HOBBIES - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
20 |
20. II. LISTENING AND SPEAKING - 2. HOBBIES - Speaking Sample |
BÀI GIẢNG |
21 |
21. III. READING - Passage 1 |
BÀI GIẢNG |
22 |
22. III. READING - Passage 1 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
23 |
23. III. READING - Passage 2 |
BÀI GIẢNG |
24 |
24. III. READING - Passage 2 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
25 |
25. III. READING - Passage 3 |
BÀI GIẢNG |
26 |
26. III. READING - Passage 3 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
27 |
27. IV. WRITING - Task 1 |
BÀI GIẢNG |
28 |
28. IV. WRITING - Task 1 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
29 |
29. IV. WRITING - Task 2 |
BÀI GIẢNG |
30 |
30. IV. WRITING - Task 2 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
31 |
31. IV. WRITING - Task 3 |
BÀI GIẢNG |
32 |
32. IV. WRITING - Task 3 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
33 |
33. IV. WRITING - Task 4 |
BÀI GIẢNG |
34 |
34. IV. WRITING - Task 4 - Video chữa bài |
BÀI GIẢNG |
CÁC UNIT CÒN LẠI |
1 |
UNIT 4. LƯỢNG TỪ - QUANTIFIERS |
BÀI GIẢNG |
2 |
UNIT 5. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN - THE PRESENT SIMPLE TENSE |
BÀI GIẢNG |
3 |
UNIT 6. THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN - THE PRESENT CONTINUOUS TENSE |
BÀI GIẢNG |
4 |
UNIT 7. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH - THE PRESENT PERFECT TENSE |
BÀI GIẢNG |
5 |
UNIT 8. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN - THE PAST SIMPLE TENSE |
BÀI GIẢNG |
6 |
UNIT 9. THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN - THE PAST CONTINUOUS TENSE |
BÀI GIẢNG |
7 |
UNIT 10. THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH - THE PAST PERFECT TENSE |
BÀI GIẢNG |
8 |
UNIT 11. THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN - THE SIMPLE FUTURE TENSE |
BÀI GIẢNG |
9 |
UNIT 12. TƯƠNG LAI GẦN - BE GOING TO |
BÀI GIẢNG |
10 |
UNIT 13. SỰ HÒA HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ - SUBJECT AND VERB AGREEMENTS |
BÀI GIẢNG |
11 |
UNIT 14. TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ TRƯỚC DANH TỪ - ADJECTIVE ORDER |
BÀI GIẢNG |
12 |
UNIT 15. GIỚI TỪ - PREPOSITIONS |
BÀI GIẢNG |
13 |
UNIT 16. DANH ĐỘNG TỪ VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU - GERUNDS AND INFINITIVES |
BÀI GIẢNG |
14 |
UNIT 17. CẤU TẠO TỪ - WORD FORMATION |
BÀI GIẢNG |
KHÓA HỌC ĐANG ĐƯỢC CẬP NHẬT - CHÚC CÁC EM HỌC TỐT
|